Có 3 kết quả:
兼課 jiān kè ㄐㄧㄢ ㄎㄜˋ • 兼课 jiān kè ㄐㄧㄢ ㄎㄜˋ • 尖刻 jiān kè ㄐㄧㄢ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach classes in addition to other duties
(2) to hold several teaching jobs
(2) to hold several teaching jobs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach classes in addition to other duties
(2) to hold several teaching jobs
(2) to hold several teaching jobs
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caustic
(2) biting
(3) piquant
(4) acerbic
(5) vitriolic
(6) acrimonious
(2) biting
(3) piquant
(4) acerbic
(5) vitriolic
(6) acrimonious
Bình luận 0